





XSMN T5 - Xổ số miền Nam thứ năm ngày 25-05-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 19 | 19 |
G7 | 780 | 370 | 440 |
G6 | 9621
0423
7052 | 9350
8422
4712 | 8265
9434
0788 |
G5 | 7721 | 6386 | 2013 |
G4 | 40609
13802
53158
17538
14865
06961
12897 | 76580
31969
53750
34753
30230
66109
90851 | 39146
63647
91436
11351
36056
54246
06864 |
G3 |
61741
70097 |
86232
57972 |
10484
99396 |
G2 | 36669 | 07693 | 29317 |
G1 | 21098 | 62495 | 37631 |
ĐB | 564864 | 976172 | 469636 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 9 | |
1 | 2,9 | 3,7,9 | |
2 | 1,1,3 | 2 | |
3 | 8 | 0,2 | 1,4,6,6 |
4 | 1,1 | 0,6,6,7 | |
5 | 2,8 | 0,0,1,3 | 1,6 |
6 | 1,4,5,9 | 9 | 4,5 |
7 | 0,2,2 | ||
8 | 0 | 0,6 | 4,8 |
9 | 7,7,8 | 3,5 | 6 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
SXMN T5 - Xổ số miền Nam thứ năm tuần rồi ngày 18-05-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 23 | 17 |
G7 | 424 | 937 | 702 |
G6 | 2238
5327
5318 | 7858
8481
4320 | 7173
7300
5070 |
G5 | 1187 | 3359 | 2860 |
G4 | 01373
46870
78950
62197
99476
74192
62034 | 10879
10015
44077
01740
36820
72476
08004 | 35788
76348
16348
24578
95559
52518
17580 |
G3 |
07744
05682 |
33524
13895 |
90454
36437 |
G2 | 31499 | 50030 | 50528 |
G1 | 13194 | 15996 | 77078 |
ĐB | 348200 | 745698 | 923678 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 4 | 0,2 |
1 | 8 | 5 | 7,8 |
2 | 4,7 | 0,0,3,4 | 8 |
3 | 4,4,8 | 0,7 | 7 |
4 | 4 | 0 | 8,8 |
5 | 0 | 8,9 | 4,9 |
6 | 0 | ||
7 | 0,3,6 | 6,7,9 | 0,3,8,8,8 |
8 | 2,7 | 1 | 0,8 |
9 | 2,4,7,9 | 5,6,8 |
XSMN thứ 5 - Xổ số miền Nam thứ năm ngày 11-05-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 25 | 39 |
G7 | 170 | 573 | 403 |
G6 | 0124
7530
6930 | 4719
1821
2747 | 3594
0364
2262 |
G5 | 8904 | 0487 | 3853 |
G4 | 95206
19010
98713
91167
70049
21875
51495 | 21614
35030
70522
95489
80398
25829
12705 | 69803
71515
98791
96073
85995
37505
39482 |
G3 |
03599
03241 |
86496
50157 |
88532
11413 |
G2 | 51418 | 91935 | 56595 |
G1 | 69860 | 02541 | 02052 |
ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 5 | 3,3,5 |
1 | 0,3,8 | 4,9 | 3,5 |
2 | 4 | 1,2,5,9 | |
3 | 0,0,8 | 0,4,5 | 2,9 |
4 | 1,2,9 | 1,7 | 6 |
5 | 7 | 2,3 | |
6 | 0,7 | 2,4 | |
7 | 0,5 | 3 | 3 |
8 | 7,9 | 2 | |
9 | 5,9 | 6,8 | 1,4,5,5 |
KQXSMN thứ 5 - XSMN thứ 5 ngày 04-05-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 48 | 05 |
G7 | 739 | 893 | 039 |
G6 | 7926
8289
7558 | 1782
5641
4847 | 9005
5498
8253 |
G5 | 9239 | 1158 | 5340 |
G4 | 02769
22324
42523
40672
57841
47223
18709 | 44362
58382
04042
11203
83907
32425
84725 | 68341
65201
03667
15095
66706
30776
19575 |
G3 |
17527
65201 |
86532
30008 |
77939
26442 |
G2 | 40012 | 51315 | 81737 |
G1 | 44432 | 50802 | 34190 |
ĐB | 175995 | 009170 | 423062 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 2,3,7,8 | 1,5,5,6 |
1 | 0,2 | 5 | |
2 | 3,3,4,6,7 | 5,5 | |
3 | 2,9,9 | 2 | 7,9,9 |
4 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,2 |
5 | 8 | 8 | 3 |
6 | 9 | 2 | 2,7 |
7 | 2 | 0 | 5,6 |
8 | 9 | 2,2 | |
9 | 5 | 3 | 0,5,8 |
Xổ số miền Nam thứ năm hàng tuần ngày 27-04-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 78 | 12 |
G7 | 252 | 907 | 141 |
G6 | 2003
5546
9755 | 8608
8930
4844 | 5213
0945
1843 |
G5 | 9890 | 6288 | 3592 |
G4 | 17827
76525
55071
74609
41461
75590
55846 | 12350
76586
70624
94570
23936
01401
36442 | 75123
77862
33940
20667
95955
97346
12584 |
G3 |
33518
83903 |
85271
26487 |
01202
29722 |
G2 | 11573 | 04016 | 43010 |
G1 | 76162 | 51826 | 85802 |
ĐB | 714995 | 509705 | 587977 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,3,8,9 | 1,5,7,8 | 2,2 |
1 | 8 | 6 | 0,2,3 |
2 | 5,7 | 4,6 | 2,3 |
3 | 0,6 | ||
4 | 6,6 | 2,4 | 0,1,3,5,6 |
5 | 2,5 | 0 | 5 |
6 | 1,2 | 2,7 | |
7 | 1,3 | 0,1,8 | 7 |
8 | 6,7,8 | 4 | |
9 | 0,0,5 | 2 |
XSMN th5 - Xổ số MN thứ 5 ngày 20-04-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 26 | 29 |
G7 | 915 | 694 | 942 |
G6 | 7748
7256
9385 | 3416
5723
9521 | 3469
7560
7834 |
G5 | 9895 | 9839 | 3650 |
G4 | 22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116 | 74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317 | 16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743 |
G3 |
47897
65516 |
75746
11261 |
61770
36052 |
G2 | 68455 | 43640 | 57524 |
G1 | 27683 | 53695 | 87361 |
ĐB | 798649 | 622665 | 536338 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 5,6,6 | 3,6,7 | |
2 | 2 | 1,3,6 | 4,9 |
3 | 9 | 0,4,8 | |
4 | 2,4,8,9 | 0,2,6,6,6 | 2,3 |
5 | 5,6 | 0,2 | |
6 | 0 | 1,5 | 0,1,9 |
7 | 0,7 | 6 | 0,2,7,7 |
8 | 3,5 | 8 | |
9 | 5,7 | 4,5,8 |
XS miền Nam thứ 5 - SXMN thứ 5 ngày 13-04-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 49 | 74 |
G7 | 735 | 112 | 145 |
G6 | 2380
7547
2789 | 6264
9041
5310 | 4018
1255
2425 |
G5 | 6640 | 9924 | 7353 |
G4 | 11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387 | 74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537 | 29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259 |
G3 |
95114
04353 |
78505
46564 |
94371
36249 |
G2 | 23528 | 20861 | 55647 |
G1 | 88665 | 29908 | 45847 |
ĐB | 919852 | 323809 | 982076 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,8,9 | 1,2 | |
1 | 4,9 | 0,2 | 8,9 |
2 | 1,4,8 | 4,6,9,9 | 5 |
3 | 5,7 | 2,7 | |
4 | 0,7 | 1,9 | 5,7,7,9 |
5 | 2,3,3 | 3,5,9 | |
6 | 5 | 1,4,4 | 2 |
7 | 0,1,4,6 | ||
8 | 0,7,9 | ||
9 | 0,0 | 0,3 | 6 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 5 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 5 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Tây Ninh.
- Xổ số kiến thiết tỉnh An Giang.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam thứ 5 tuần này, thứ 5 của các tuần trước chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.